Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thiết thực
|
tính từ
đáp ứng được yêu cầu của thực tế trước mắt
việc làm thiết thực
có ý thức và có hành động thiết thực
một người thiết thực
Từ điển Việt - Pháp
thiết thực
|
effectif ; efficace ; positif.
une aide efficace
avantages positifs.
réaliste.
une personne réaliste.